OLAC Record oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-f20c9fef-6ce8-44fd-8c9f-ef6ce824fd52 |
Metadata | ||
Title: | Registres et voisement en jarai oriental (chamique) | |
Access Rights: | Freely accessible | |
Alternative Title: | Register and voicing in Eastern Jarai (Chamic) | |
Âm vực và thanh tính trong tiếng Gia Rai Đông (Chăm) | ||
Contributor (depositor): | Brunelle, Marc | |
Contributor (researcher): | Brunelle, Marc | |
Date Available (W3CDTF): | 2023-09-20 | |
Date Issued (W3CDTF): | 2023-10-05T10:42:26+02:00 | |
Description: | Liste de mots du jarai oriental contenant des exemples de toutes les attaques dentales et vélaires suivies des voyelles /i, ɛ, a, ɔ, u/. Les mots ont été produits dans la phrase porteuse / kɔ̆w hɛp kəlɔj ___ jwa ɲu heam / "Je dis le mot ___ parce qu’il est beau" (les variantes grammaticales ont été acceptées). Le but des enregistrements était de déterminer la réalisation phonétique du voisement et des registres en jarai. La méthodologie et les résultats sont décrits dans Brunelle et al. (20XX). | |
List of Eastern Jarai words containing examples of all dental and velar onsets followed by the vowels /i, ɛ, a, ɔ, u/. The words were produced in the carrier sentence / kɔ̆w hɛp kəlɔj ___ jwa ɲu heam /" I say the word ___ because it is beautiful" (grammatical variants were accepted). The purpose of the recordings was to determine the phonetic realization of voicing and register in Jarai. The methodology and results are described in Brunelle et al. (20XX). | ||
Danh sách các từ tiếng Gia Rai Đông chứa các ví dụ gồm tất cả các phụ âm đầu cấu âm răng và ngạc mềm theo sau bởi các nguyên âm /i, ɛ, a, ɔ, u/. Các từ được phát âm trong câu khung / kɔ̆w hɛp kəlɔj ___ jwa ɲu heam / "Tôi nói từ ___ vì nó đẹp" (các biến thể ngữ pháp được chấp nhận). Mục đích của các bản ghi âm là để xác định sự hiện thực hoá ngữ âm của thanh tính và âm vực trong tiếng Gia Rai Đông. Phương pháp nghiên cứu và các kết quả nghiên cứu được mô tả trong Brunelle et al. (20XX). | ||
Identifier: | doi:10.24397/pangloss-0008573 | |
Identifier (URI): | https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/meta/cocoon-f20c9fef-6ce8-44fd-8c9f-ef6ce824fd52 | |
https://doi.org/10.34847/cocoon.f20c9fef-6ce8-44fd-8c9f-ef6ce824fd52 | ||
https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/ark:/87895/1.8-1644327 | ||
Is Part Of (URI): | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-af3bd0fd-2b33-3b0b-a6f1-49a7fc551eb1 | |
Language: | Eastern Jarai | |
Language (ISO639): | jra | |
License (URI): | http://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/3.0/ | |
Publisher: | Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale | |
Sound patterns Laboratory, University of Ottawa | ||
Relation (URI): | https://doi.org/10.34847/nkl.61a5z29q | |
Rights: | Copyright (c) Brunelle, Marc | |
Spatial Coverage (ISO3166): | VN | |
Subject: | Jarai language | |
Eastern Jarai | ||
Subject (ISO639): | jra | |
Type: | corpus | |
Type (DCMI): | Collection | |
OLAC Info |
||
Archive: | COllections de COrpus Oraux Numeriques (CoCoON ex-CRDO) | |
Description: | http://www.language-archives.org/archive/crdo.vjf.cnrs.fr | |
GetRecord: | OAI-PMH request for OLAC format | |
GetRecord: | Pre-generated XML file | |
OAI Info |
||
OaiIdentifier: | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-f20c9fef-6ce8-44fd-8c9f-ef6ce824fd52 | |
DateStamp: | 2023-10-13 | |
GetRecord: | OAI-PMH request for simple DC format | |
Search Info | ||
Citation: | Brunelle, Marc (depositor); Brunelle, Marc (researcher). 2023. Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale. | |
Terms: | area_Asia country_VN dcmi_Collection iso639_jra | |
Inferred Metadata | ||
Country: | Viet Nam | |
Area: | Asia |