OLAC Record
oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-f0870e86-b5ef-43c2-870e-86b5ef83c24b

Metadata
Title:Registres et voisement en raglai méridional (chamique)
Access Rights:Freely accessible
Alternative Title:Register and voicing in Southern Raglai (Chamic)
Âm vực và thanh tính trong tiếng Raglai Nam (Chăm)
Contributor (depositor):Brunelle, Marc
Contributor (researcher):Brunelle, Marc
Phạm Thị Thu Hà
Date Available (W3CDTF):2021-07-13
Date Issued (W3CDTF):2021-09-16T13:55:46+02:00
Description:Liste de mots du raglai méridional contenant des exemples de toutes les attaques dentales et vélaires suivies des voyelles /i, ɛ, a, ɔ, u/. Les mots ont été produits dans la phrase porteuse / kɔ̆w ɗəp ___ ka saɁaj tʰɔ̆w / "Je dis ___ pour qu’il/elle le connaisse (le mot)" (les variantes grammaticales ont été acceptées). Le but des enregistrements était de déterminer la réalisation phonétique du voisement et des registres en Raglai. La méthodologie et les résultats sont décrits dans Brunelle et al. (20XX).
List of Southern Raglai words containing examples of all dental and velar onsets followed by the vowels /i, ɛ, a, ɔ, u/. The words were produced in the carrier sentence / kɔ̆w ɗəp ___ ka saɁaj tʰɔ̆w /" I say ___ so that he/she knows it (the word) " (grammatical variants were accepted). The purpose of the recordings was to determine the phonetic realization of voicing and register in Raglai. The methodology and results are described in Brunelle et al. (20XX).
Danh sách các từ tiếng Raglai Nam chứa các ví dụ gồm tất cả các phụ âm đầu cấu âm răng và ngạc mềm theo sau bởi các nguyên âm /i, ɛ, a, ɔ, u/. Các từ được phát âm trong câu khung / kɔ̆w ɗəp ___ ka saɁaj tʰɔ̆w / "Tôi nói ___ để cho anh/chị ấy biết (từ đó)" (các biến thể ngữ pháp được chấp nhận). Mục đích của các bản ghi âm là để xác định sự hiện thực hoá ngữ âm của thanh tính và âm vực trong tiếng Raglai. Phương pháp nghiên cứu và các kết quả nghiên cứu được mô tả trong Brunelle et al. (20XX).
Identifier:doi:10.24397/pangloss-0007318
Identifier (URI):https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/meta/cocoon-f0870e86-b5ef-43c2-870e-86b5ef83c24b
https://doi.org/10.34847/cocoon.f0870e86-b5ef-43c2-870e-86b5ef83c24b
https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/ark:/87895/1.8-1334072
Is Part Of (URI):oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-af3bd0fd-2b33-3b0b-a6f1-49a7fc551eb1
Language:Southern Roglai; Southern Raglai
Language (ISO639):rgs
License (URI):http://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/3.0/
Publisher:Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale
Sound patterns Laboratory, University of Ottawa
Relation (URI):https://doi.org/10.34847/nkl.1cdem1q6
Rights:Copyright (c) Brunelle, Marc
Spatial Coverage (ISO3166):VN
Subject:Southern Roglai language
Southern Raglai
Subject (ISO639):rgs
Type:corpus
Type (DCMI):Collection

OLAC Info

Archive:  COllections de COrpus Oraux Numeriques (CoCoON ex-CRDO)
Description:  http://www.language-archives.org/archive/crdo.vjf.cnrs.fr
GetRecord:  OAI-PMH request for OLAC format
GetRecord:  Pre-generated XML file

OAI Info

OaiIdentifier:  oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-f0870e86-b5ef-43c2-870e-86b5ef83c24b
DateStamp:  2023-10-13
GetRecord:  OAI-PMH request for simple DC format

Search Info

Citation: Brunelle, Marc (depositor); Brunelle, Marc (researcher); Phạm Thị Thu Hà (researcher). 2021. Laboratoire de langues et civilisations à tradition orale.
Terms: area_Asia country_VN dcmi_Collection iso639_rgs

Inferred Metadata

Country: Viet Nam
Area: Asia


http://www.language-archives.org/item.php/oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-f0870e86-b5ef-43c2-870e-86b5ef83c24b
Up-to-date as of: Tue Dec 10 7:25:40 EST 2024