OLAC Record oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-8971c5af-9e6f-37af-959f-ef139e28dba4 |
Metadata | ||
Title: | Vocabulary list for Quang Binh dialect of the Nguồn language as spoken in the village of Tem [Tan Hoa commune], part 1 of 3 | |
Access Rights: | Freely accessible | |
Alternative Title: | Vốn từ tiếng Nguồn của thổ ngữ ở làng Tèm [xã Tân Hóa], thuộc phương ngữ Quảng Bình, phần 1/3 | |
Contributor (depositor): | Ferlus, Michel | |
Contributor (researcher): | Ferlus, Michel | |
Contributor (speaker): | Thái Xuân Đào | |
Cao Ngọc Minh | ||
Thai, Xuan Dao | ||
Cao, Ngoc Minh | ||
Contributor (sponsor): | Centre national de la recherche scientifique | |
Date Available (W3CDTF): | 2015-07-29 | |
Date Issued (W3CDTF): | 2015-09-04T15:53:37+02:00 | |
Description: | Mường vocabulary, from word item 1 to word item 1277, EFEO-CNRS-SOAS lexicon [from n° 1 to 212.3 following Ferlus's numbering] | |
Từ vựng tiếng Mường, từ mục từ 1 đến mục từ 1277 trong bảng từ của EFEO-CNRS-SOAS [từ số 1 đến 212.3 theo kí hiệu của Ferlus]. Cuộc điều tra được dẫn dắt chủ yếu bằng tiếng Việt | ||
Extent: | PT46M18S | |
Format (IMT): | audio/x-wav | |
Identifier: | Ancienne cote: crdo-MTQ_TEM_VOC1_SOUND | |
doi:10.24397/PANGLOSS-0001704 | ||
Identifier (URI): | https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/meta/cocoon-8971c5af-9e6f-37af-959f-ef139e28dba4 | |
https://doi.org/10.34847/cocoon.8971c5af-9e6f-37af-959f-ef139e28dba4 | ||
https://cocoon.huma-num.fr/exist/crdo/ark:/87895/1.17-512826 | ||
https://cocoon.huma-num.fr/data/ferlus/crdo-MTQ_TEM_VOC1.mp3 | ||
Is Format Of (URI): | https://cocoon.huma-num.fr/data/ferlus/masters/crdo-MTQ_TEM_VOC1.wav | |
http://purl.org/net/crdo/data/cocoon-8971c5af-9e6f-37af-959f-ef139e28dba4.version1 | ||
Is Part Of (URI): | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-af3bd0fd-2b33-3b0b-a6f1-49a7fc551eb1 | |
oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-e33c294f-50f7-3c38-b190-056e2585a31d | ||
Is Required By (URI): | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-577581dd-b7b9-3efc-a6c1-e0be8a44e2c0 | |
Language: | Muong; Nguồn | |
Vietnamese | ||
Language (ISO639): | mtq | |
vie | ||
License (URI): | http://creativecommons.org/licenses/by-nc-sa/2.5/ | |
Medium: | Compact analog audio tape | |
Publisher: | Centre de recherches linguistiques sur l'Asie orientale | |
Rights: | Copyright (c) Ferlus, Michel | |
Spatial Coverage: | Vietnam, Quang Binh, Minh Hoa, Tem, Tan Hoa | |
Việt Nam, tỉnh Quảng Bình, huyện Minh Hóa, xã Tân Hóa, Làng Tèm | ||
Vietnam, Quang Binh, Minh Hoa, Tem | ||
Spatial Coverage (ISO3166): | VN | |
Spatial Coverage (Point): | east=106.060833; north=17.772778; | |
Subject: | Muong language | |
Nguồn | ||
Mường | ||
Subject (ISO639): | mtq | |
Type (DCMI): | Sound | |
Type (OLAC): | lexicon | |
OLAC Info |
||
Archive: | COllections de COrpus Oraux Numeriques (CoCoON ex-CRDO) | |
Description: | http://www.language-archives.org/archive/crdo.vjf.cnrs.fr | |
GetRecord: | OAI-PMH request for OLAC format | |
GetRecord: | Pre-generated XML file | |
OAI Info |
||
OaiIdentifier: | oai:crdo.vjf.cnrs.fr:cocoon-8971c5af-9e6f-37af-959f-ef139e28dba4 | |
DateStamp: | 2020-11-28 | |
GetRecord: | OAI-PMH request for simple DC format | |
Search Info | ||
Citation: | Ferlus, Michel (depositor); Ferlus, Michel (researcher); Thái Xuân Đào (speaker); Cao Ngọc Minh (speaker); Thai, Xuan Dao (speaker); Cao, Ngoc Minh (speaker); Thai, Xuan Dao (speaker); Cao, Ngoc Minh (speaker); Centre national de la recherche scientifique (sponsor). 2015. Centre de recherches linguistiques sur l'Asie orientale. | |
Terms: | area_Asia country_VN dcmi_Sound iso639_mtq iso639_vie olac_lexicon | |
Inferred Metadata | ||
Country: | Viet Nam | |
Area: | Asia |